| 
			 TT 
			 | 
			
			 Mã ngành 
			 | 
			
			 Tên ngành 
			 | 
			
			 Điểm Trúng tuyển 
			 | 
			
			 Tiêu chí phụ ( Nếu có) 
			 | 
		
		
			| 
			 1 
			 | 
			
			 7520604 
			 | 
			
			 Kỹ thuật dầu khí 
			 | 
			
			 22.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 2 
			 | 
			
			 7520502 
			 | 
			
			 Kỹ thuật địa vật lý 
			 | 
			
			 19.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 3 
			 | 
			
			 7510401 
			 | 
			
			 Công nghệ kỹ thuật hoá học 
			 | 
			
			 22.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 4 
			 | 
			
			 7440229 
			 | 
			
			 Quản lý dữ liệu khoa học trái đất 
			 | 
			
			 20.50 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 5 
			 | 
			
			 7520605 
			 | 
			
			 Kỹ thuật khí thiên nhiên 
			 | 
			
			 20.50 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 6 
			 | 
			
			 7520606 
			 | 
			
			 Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên 
			 | 
			
			 18.50 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 7 
			 | 
			
			 7520301 
			 | 
			
			 Kỹ thuật hoá học Chương trình tiên tiến 
			 | 
			
			 22.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 8 
			 | 
			
			 7520501 
			 | 
			
			 Kỹ thuật địa chất 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 9 
			 | 
			
			 7440201 
			 | 
			
			 Địa chất học 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 10 
			 | 
			
			 7810105 
			 | 
			
			 Du lịch địa chất 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 11 
			 | 
			
			 7580211 
			 | 
			
			 Địa kỹ thuật xây dựng 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 12 
			 | 
			
			 7580212 
			 | 
			
			 Kỹ thuật Tài nguyên nước 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 13 
			 | 
			
			 7520505 
			 | 
			
			 Đá quý Đá mỹ nghệ 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 14 
			 | 
			
			 7520503 
			 | 
			
			 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ 
			 | 
			
			 18.50 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 15 
			 | 
			
			 7850103 
			 | 
			
			 Quản lý đất đai 
			 | 
			
			 23.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 16 
			 | 
			
			 7480206 
			 | 
			
			 Địa tin học 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 31 
			 | 
			
			 7580109 
			 | 
			
			 Quản lý phát triển đô thị và bất động sản 
			 | 
			
			 23.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 17 
			 | 
			
			 7520601 
			 | 
			
			 Kỹ thuật mỏ 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 18 
			 | 
			
			 7520607 
			 | 
			
			 Kỹ thuật tuyển khoáng 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 19 
			 | 
			
			 7850202 
			 | 
			
			 An toàn, Vệ sinh lao động 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 20 
			 | 
			
			 7480201 
			 | 
			
			 Công nghệ thông tin 
			 | 
			
			 26.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 21 
			 | 
			
			 7480109 
			 | 
			
			 Khoa học dữ liệu 
			 | 
			
			 23.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 22 
			 | 
			
			 7520103 
			 | 
			
			 Kỹ thuật cơ khí 
			 | 
			
			 24.60 
			 | 
			
			 7.13 
			 | 
		
		
			| 
			 23 
			 | 
			
			 7520114 
			 | 
			
			 Kỹ thuật cơ điện tử 
			 | 
			
			 26.88 
			 | 
			
			 8.37 
			 | 
		
		
			| 
			 24 
			 | 
			
			 7520116 
			 | 
			
			 Kỹ thuật cơ khí động lực 
			 | 
			
			 22.77 
			 | 
			
			 6.83 
			 | 
		
		
			| 
			 25 
			 | 
			
			 7520201 
			 | 
			
			 Kỹ thuật điện 
			 | 
			
			 23.99 
			 | 
			
			 6.77 
			 | 
		
		
			| 
			 26 
			 | 
			
			 7520216 
			 | 
			
			 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 
			 | 
			
			 27.89 
			 | 
			
			 8.87 
			 | 
		
		
			| 
			 27 
			 | 
			
			 7520130 
			 | 
			
			 Kỹ thuật Ô tô 
			 | 
			
			 27.20 
			 | 
			
			 8.00 
			 | 
		
		
			| 
			 28 
			 | 
			
			 7580201 
			 | 
			
			 Kỹ thuật xây dựng 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 29 
			 | 
			
			 7580205 
			 | 
			
			 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 30 
			 | 
			
			 7580204 
			 | 
			
			 Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 32 
			 | 
			
			 7580302 
			 | 
			
			 Quản lý xây dựng 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 33 
			 | 
			
			 7520320 
			 | 
			
			 Kỹ thuật môi trường 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 34 
			 | 
			
			 7850101 
			 | 
			
			 Quản lý tài nguyên và môi trường 
			 | 
			
			 18.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 35 
			 | 
			
			 7340101 
			 | 
			
			 Quản trị kinh doanh 
			 | 
			
			 26.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 36 
			 | 
			
			 7340301 
			 | 
			
			 Kế toán 
			 | 
			
			 26.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 37 
			 | 
			
			 7340201 
			 | 
			
			 Tài chính – Ngân hàng 
			 | 
			
			 26.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 38 
			 | 
			
			 7510601 
			 | 
			
			 Quản lý công nghiệp 
			 | 
			
			 23.00 
			 | 
			
			   
			 | 
		
		
			| 
			 39 
			 | 
			
			 7720203 
			 | 
			
			 Hóa dược 
			 | 
			
			 22.00 
			 | 
			
			   
			 |